- Bệnh Newcastle là gì?
- Bệnh Newcastle ở gà có lây sang người không?
- Các triệu chứng của bệnh Newcastle
- Triệu chứng phổ biến
- Triệu chứng nặng (thường do chủng độc lực cao)
- Bệnh Newcastle lây lan như thế nào?
- Các đường lây chính
- Virus tồn tại trong môi trường bao lâu?
- Thời kỳ ủ bệnh Newcastle ở gà
- Chẩn đoán bệnh Newcastle ở gà
- Biểu hiện lâm sàng thường gặp
- Điều trị bệnh Newcastle như thế nào?
- Cách ly đàn bệnh
- Tiêm vaccine khẩn cấp
- Điều trị hỗ trợ
- Các biện pháp phòng bệnh Newcastle ở gà
Bệnh Newcastle ở gà là gì? Đây là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm. Hãy cùng chúng tôi khám phá bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về bệnh Newcastle cũng như cách điều trị nhé.
Bệnh Newcastle là gì?
Theo tham khảo từ những người tham gia đá gà trực tiếp, bệnh Newcastle, hay còn gọi là viêm não – phổi truyền nhiễm, là một trong những bệnh virus nguy hiểm nhất trên gia cầm. Bệnh xuất hiện ở cả gà nuôi và chim hoang dã, gây thiệt hại lớn về kinh tế do tỷ lệ lây lan nhanh và khả năng gây chết cao ở những chủng độc lực mạnh. Virus Newcastle lần đầu được phát hiện năm 1926 tại Indonesia và tiếp tục xuất hiện ở Anh một năm sau đó, từ đó mang tên Newcastle. Hiện nay, theo nhiều báo cáo thú y, bệnh vẫn còn tồn tại chủ yếu ở các nước Châu Á, Châu Phi và Nam Mỹ, gây thách thức lớn trong công tác kiểm soát dịch bệnh.

Bệnh Newcastle ở gà có lây sang người không?
Nhiều người lo lắng bệnh Newcastle có thể lây sang người. Thực tế, bệnh có khả năng lây sang người nhưng rất hiếm và không nguy hiểm. Những trường hợp ghi nhận chủ yếu là:
- Viêm kết mạc (đỏ – xốn mắt)
- Triệu chứng giống cảm cúm nhẹ
Những đối tượng dễ bị lây nhất là người trực tiếp tiếp xúc với gia cầm bệnh như người chăn nuôi, nhân viên phòng thí nghiệm. Việc sử dụng đồ bảo hộ, khử trùng đúng cách sẽ hạn chế gần như hoàn toàn nguy cơ lây nhiễm.
Không ghi nhận bất kỳ trường hợp nào bị lây qua thực phẩm từ gia cầm.
Các triệu chứng của bệnh Newcastle
Theo như những người tham gia đá gà đòn chia sẻ, triệu chứng của bệnh Newcastle phụ thuộc vào độc lực của từng chủng virus, thường được chia thành 3 nhóm chính: độc lực cao, trung bình và thấp. Bệnh biểu hiện trên nhiều cơ quan: hệ hô hấp, thần kinh, tiêu hóa và sinh sản.
Triệu chứng phổ biến
- Ho, khò khè, thở khó
- Hắt hơi, chảy dịch mũi
- Tiêu chảy phân xanh hoặc chảy nước
- Bỏ ăn, trầm cảm, tụm lại
- Gà mái giảm sản lượng trứng
- Trứng mỏng vỏ, méo mó, màu lạ, lòng trắng loãng
Triệu chứng nặng (thường do chủng độc lực cao)
- Run cơ, vẹo cổ
- Rũ cánh, xoay vòng
- Sưng mắt, phù đầu
- Liệt chân hoặc liệt toàn thân
- Chết đột ngột
Bệnh Newcastle thường dễ nhầm với cúm gia cầm, vì vậy muốn xác nhận chính xác cần phải xét nghiệm trong phòng thí nghiệm.

Bệnh Newcastle lây lan như thế nào?
Bệnh Newcastle có tốc độ lây lan rất nhanh, đặc biệt trong môi trường nuôi nhốt mật độ cao. Virus tồn tại trong nhiều chất thải và vật liệu khác liên quan đến gia cầm.
Các đường lây chính
- Phân và dịch tiết của gà bệnh
- Không khí có chứa virus từ chim hoang dã
- Dụng cụ, quần áo, giày dép của người chăn nuôi
- Tiếp xúc trực tiếp giữa các con trong đàn
- Virus từ trứng của gà bệnh
Trong điều kiện ấm và ẩm, virus tồn tại được nhiều tuần, làm tăng khả năng lây nhiễm chéo nếu không vệ sinh sát khuẩn thường xuyên.

Virus tồn tại trong môi trường bao lâu?
Virus Newcastle có thể sống từ vài ngày đến vài tuần tùy điều kiện:
- Môi trường lạnh, ẩm: sống lâu hơn, nhiều tuần
- Trong phân, lông, nước, chất độn chuồng: sống rất dai
- Dưới ánh nắng mạnh: bị tiêu diệt nhanh bởi tia UV
Thời kỳ ủ bệnh Newcastle ở gà
Thời gian ủ bệnh thường từ 2 đến 6 ngày, nhưng có thể kéo dài đến 21 ngày tùy chủng virus và sức đề kháng của đàn.
Ở những chủng độc lực cao, đàn gà có thể chết hàng loạt chỉ trong vòng 72 giờ mà gần như không biểu hiện triệu chứng trước đó.
Chẩn đoán bệnh Newcastle ở gà
Chẩn đoán lâm sàng dựa vào các biểu hiện đặc trưng như run đầu, xoắn cổ, tiêu chảy xanh, giảm đẻ. Tuy nhiên, để khẳng định chính xác, cần thực hiện:
- Xét nghiệm phân lập virus
- Xét nghiệm vật liệu di truyền (PCR)
- Định lượng kháng thể giữa mẫu bệnh và mẫu hồi phục

Biểu hiện lâm sàng thường gặp
- Vẹo đầu, xoắn cổ
- Đi vòng tròn
- Run cơ, co giật
- Liệt chân hoặc liệt cánh
- Suy hô hấp, khàn tiếng
- Tiêu chảy có thể lẫn máu
- Giảm đẻ, trứng bất thường
Điều trị bệnh Newcastle như thế nào?
Bệnh Newcastle là bệnh virus nên không có thuốc đặc trị. Điều trị chủ yếu nhằm hạn chế lây lan, giảm triệu chứng và phòng bội nhiễm.
Cách ly đàn bệnh
Ngay khi phát hiện gà có dấu hiệu nghi ngờ, cần tách riêng đàn bệnh để tránh virus phát tán sang đàn khỏe.
Tiêm vaccine khẩn cấp
Trong trường hợp bùng phát, tiêm vaccine có thể giúp kích thích miễn dịch nhanh, giảm mức độ thiệt hại. Việc tiêm trong giai đoạn dịch cần tuân thủ hướng dẫn thú y.

Điều trị hỗ trợ
- Dùng thuốc hạ sốt, trợ sức, điện giải
- Bổ sung vitamin, đặc biệt là vitamin A
- Sử dụng kháng sinh để ngăn nhiễm khuẩn kế phát
Khi phát hiện dịch, cần báo cho thú y địa phương để có biện pháp xử lý kịp thời.
Các biện pháp phòng bệnh Newcastle ở gà
Phòng bệnh luôn quan trọng hơn chữa bệnh. An toàn sinh học là yếu tố quyết định.
- Kiểm dịch và cách ly: Cách ly gà mới nhập ít nhất 4 tuần trước khi nhập đàn.
- Tránh tiếp xúc với chim hoang dã: Chim hoang có thể mang virus mà không biểu hiện triệu chứng.
- Thiết lập hàng rào bảo vệ: Chuồng nuôi cần có lưới chắn và rào kiên cố để ngăn động vật lạ.
- Vệ sinh và khử trùng định kỳ: Làm sạch dụng cụ, máng ăn, giày dép, quần áo mỗi khi ra – vào khu vực nuôi.
- Kiểm soát động vật gây hại: Chuột, chim sẻ, chim trời đều có thể mang virus.
- Quản lý chất thải hợp lý: Cách ly khu vực xử lý phân và xác gia cầm để hạn chế lây nhiễm chéo.
Trên đây là thông tin chi tiết về bệnh newcastle ở gà được chúng tôi tổng hợp mà bạn có thể tham khảo qua. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin hữu ích nhất.
Ý kiến bạn đọc (0)