Chăn nuôi gia cầm, đặc biệt là chăn nuôi gà, đang phát triển mạnh mẽ, cùng với diễn biến phức tạp của dịch bệnh đã ảnh hưởng không nhỏ đến người chăn nuôi. Tuy đã “nổi tiếng” tại Việt Nam 4 năm nay, nhưng bệnh ORT trên gà vẫn chưa có dấu hiệu giảm tại các trang trại.
Bệnh ORT trên gà là gì?
Theo tin tức từ 78win.so, bệnh viêm phổi do vi khuẩn (ORT) ở gà là bệnh hô hấp cấp tính do vi khuẩn Ornithobacterium rhinotracheale gây ra. Vi khuẩn này ảnh hưởng trực tiếp đến đường hô hấp và phổi với các triệu chứng điển hình như: Gà khó thở, thở gấp, lờ đờ, ho, sổ mũi, viêm phổi có mủ và viêm ống. Bệnh rất dễ lây lan, đặc biệt là ở những vùng nuôi gà tập trung. Bệnh thường xảy ra vào mùa xuân, mùa hè và thời điểm giao mùa trong năm. Tuy nhiên, với phương pháp chăn nuôi gà công nghiệp hiện nay, bệnh có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong năm.
Bệnh ORT có thể xảy ra ở gà và gà tây ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở gà thịt và gà trưởng thành. Gà thịt thường bị nhiễm bệnh ở độ tuổi từ 3-6 tuần tuổi, trong khi các loại gà khác thường bị nhiễm bệnh ở độ tuổi từ 6 tuần tuổi trở lên.
Ở gà bệnh, vi khuẩn Ornithobacterium rhinotracheale thường có trong phổi; túi khí, dịch tiết đường hô hấp như dịch nhầy mũi, nước mắt; dịch nhầy khí quản và đặc biệt là trong các cục mủ ở hai phế quản chính.
Bệnh lây truyền từ gà bệnh sang gà khỏe thông qua tiếp xúc trực tiếp. Gà bệnh hắt hơi, khiến dịch tiết đường hô hấp chứa mầm bệnh được giải phóng vào không khí, sau đó được gà khỏe hít vào. Ngoài ra, gió, thiết bị nông nghiệp, phương tiện giao thông, động vật nhiễm bệnh và con người cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lây truyền ORT.
Vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể gà chủ yếu qua đường hô hấp, sinh sôi và phát triển ở niêm mạc đường hô hấp, sau đó định cư tại các cơ quan đích là phổi và hai phế quản chính, gây ra các tổn thương đặc trưng của bệnh ORT.
Ở những khu vực nuôi gà theo hình thức công nghiệp tập trung, môi trường ô nhiễm (mùi phân, thông gió kém, v.v.) hoặc gà ở nhiều độ tuổi khác nhau được nuôi trong cùng một khu vực luôn là điều kiện lý tưởng để bệnh ORT bùng phát và lây lan nhanh chóng.
Nguyên nhân gây bệnh ORT trên gà
Theo tham khảo từ những người tham gia đá gà 78WIN, có nhiều yếu tố khiến bệnh ORT bùng phát trong đàn gà, bao gồm:
- Tác nhân chính: Vi khuẩn Ornithobacterium rhinotracheale.
- Điều kiện môi trường: Chuồng trại chật hẹp, ẩm thấp, thiếu thông thoáng.
- Chế độ dinh dưỡng kém: Gà suy yếu sức đề kháng, dễ mắc bệnh.
- Yếu tố stress: Do thay đổi thời tiết, vận chuyển, tiêm phòng hoặc ghép đàn.
- Nhiễm bệnh kết hợp: ORT thường kết hợp với các bệnh khác như Newcastle, cúm gia cầm, E. coli, CRD… làm triệu chứng nặng hơn.
Các triệu chứng và bệnh tích của bệnh ORT
ORT là một bệnh hô hấp cấp tính, thời gian ủ bệnh ngắn, chỉ từ 1-3 ngày. Ở giai đoạn đầu, gà bệnh thường chỉ có triệu chứng nhẹ giống hen suyễn, thở khò khè, đôi khi hắt hơi, mỏ cụp. Bệnh tiến triển rất nhanh, sau 1-2 ngày gà ăn ít, lờ đờ, khó thở. Ở giai đoạn này, gà bệnh có thể quan sát thấy rõ nhất bằng cách há mỏ thở, thở mạnh, khò khè và quằn quại. Nguyên nhân gà có các triệu chứng này là do có khối mủ bên trong khí quản và hai phế quản chính gây tắc nghẽn đường thở, gây khó thở và dẫn đến tử vong.
Tỷ lệ mắc bệnh ORT rất cao, 50-100%, tỷ lệ chết thường từ 5-20%. Tác hại chính của bệnh là gà yếu, chậm lớn, kém đồng đều, tỷ lệ thải loại tăng, chi phí chăn nuôi tăng. Bệnh thường kết hợp với các bệnh khác như Newcastle, E. coli, CRD… làm triệu chứng bệnh nặng thêm.
Tổn thương của bệnh ORT tập trung ở đường hô hấp, các cơ quan khác nhìn chung hầu như không thay đổi. Khi kiểm tra gà chết, chúng tôi thường thấy phổi bị viêm, mủ tập trung hoặc rải rác trên bề mặt, bên trong khí quản và hai phế quản chính có dịch nhầy đặc hoặc đặc, tùy theo giai đoạn và mức độ nặng nhẹ của bệnh. Các túi khí bị viêm, có bọt khí và có thể có mủ vàng bên trong. Khí quản bình thường hoặc chỉ bị tắc nhẹ, có dịch nhầy trên bề mặt, màu sắc vẫn bình thường.
Cách chẩn đoán bệnh ORT
ORT có thể được chẩn đoán bằng cách quan sát các triệu chứng lâm sàng và khám lâm sàng. Tuy nhiên, vì bệnh có các triệu chứng tương tự như viêm phế quản truyền nhiễm (IB) nên cần chẩn đoán phân biệt.
Chẩn đoán chính xác phải dựa trên việc phân lập và định danh vi khuẩn trong phòng thí nghiệm.
Do Ornithobacterium rhinotracheale có khả năng sống sót kém trong môi trường, nên mẫu bệnh phẩm cần được gửi đến phòng xét nghiệm càng sớm càng tốt khi nghi ngờ gà bị nhiễm bệnh. Ornithobacterium rhinotracheale có thể được phân lập bằng thạch máu và định danh bằng các phản ứng sinh hóa. Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase) cũng được sử dụng trong chẩn đoán bệnh và cho độ chính xác cao.
Trong phòng thí nghiệm: Vi khuẩn ORT nuôi cấy trên thạch máu có khuẩn lạc tròn, nhỏ bằng đầu kim, kích thước < 1 mm khi ủ trong 24 giờ. Sau 48 giờ, khuẩn lạc sẽ có kích thước khoảng 1-2 mm, tròn, lồi, màu xám, viền trong và có thể có mùi đặc trưng tương tự như axit butyric.
ORT là một trực khuẩn Gram âm, đa hình, không di động, không sinh bào tử. Nó thường xuất hiện dưới dạng một hình que ngắn, đặc, dài khoảng 0,2–0,9 µm x rộng 1–3 µm, và đôi khi có dạng sợi hoặc hình que nhỏ, dài, tụ thành từng cụm.
Tác hại và mức độ nguy hiểm
Bệnh ORT gây ảnh hưởng lớn đến kinh tế chăn nuôi:
- Tỷ lệ chết: Có thể dao động từ 2% đến 20% tùy theo mức độ và sự phối hợp với các bệnh khác.
- Tăng chi phí điều trị: Người nuôi phải sử dụng kháng sinh, vitamin và thuốc bổ trợ, làm tăng giá thành sản xuất.
- Giảm năng suất: Gà thịt chậm lớn, hao tốn thức ăn; gà đẻ giảm sản lượng và chất lượng trứng.
- Nguy cơ dịch bệnh lan rộng: Do vi khuẩn có thể tồn tại lâu trong môi trường, dễ lây lan qua không khí, thức ăn, nước uống.
Phòng ngừa bệnh ORT trên gà
Biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh ORT, cũng như tất cả các bệnh khác, là chăm sóc đàn gà tốt, nâng cao sức đề kháng, đảm bảo môi trường chăn nuôi, giữ vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, thông thoáng. Cần thường xuyên khử trùng chuồng trại định kỳ bằng các loại thuốc sát trùng: Iodine, Benkosid, Omecid… để hạn chế khí độc trong chuồng như H2S, NH3, CO2, SO2…
Chăm sóc gà cẩn thận, không để chúng quá đói hoặc quá khát, đảm bảo thức ăn và nước uống có chất lượng đồng đều, cũng như mật độ thả giống phù hợp với độ tuổi và giống gà.
Tăng cường sức đề kháng cho gà bằng các chế phẩm bổ sung như: B.comlex, T.Ungiaca, giải độc gan, điện giải thảo dược, Redmin… Thực hiện đầy đủ quy trình phòng bệnh cho gà bằng vắc-xin. Kiểm soát các tác động của thời tiết như: Che chắn gió, che mưa, giảm nhiệt mùa hè bằng cách xây dựng chuồng trại hai mái, có hệ thống phun nước để chống nóng trên mái.
Điều trị bệnh ORT
Trong quá trình điều trị bệnh ORT, việc chăm sóc, bổ sung vitamin và khoáng chất, cũng như duy trì khí hậu ổn định và môi trường xung quanh thông thoáng, sạch sẽ là điều cần thiết để việc điều trị đạt hiệu quả cao.
Việc sử dụng kháng sinh để điều trị ORT rất khó khăn do tính nhạy cảm của các chủng vi khuẩn. O. rhinotracheale dễ kháng với các loại kháng sinh như: Doxycycline, Enrofloxacin, Flumequine, Trimethoprim, Sulfamid và Tylosin… Mức độ nhạy cảm phụ thuộc vào việc sử dụng kháng sinh thường xuyên trên gia cầm. Một số loại kháng sinh rất hiệu quả trong điều trị ORT: Thymicin, Amoxicillin, ChlORTetracicline, Tiamulin, Lincomycin… Trong quá trình điều trị, cần sử dụng thêm một số thuốc hỗ trợ long đờm, thuốc bổ gan, men tiêu hóa sống, vitamin và điện giải… để tăng hiệu quả.
Nguyên tắc điều trị trong đàn gà là nếu một số gà mắc bệnh ORT thì phải điều trị cho cả đàn. Ngoài việc điều trị bằng đường uống cho cả đàn, cần tiêm trực tiếp cho những con gà bị bệnh nặng. Thuốc dùng để tiêm bao gồm: Vidan T, T. Enteron, Lincospec, Nigen… tiêm bắp 1 ml/5-6 kg gà, tiêm 1 lần/ngày, liệu trình điều trị 5-7 ngày.
Lưu ý quan trọng khi phòng và trị bệnh ORT
- Không nên lạm dụng kháng sinh bừa bãi, dễ gây nhờn thuốc.
- Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ thú y để chọn đúng loại thuốc và phác đồ.
- Tập trung vào phòng bệnh bằng quản lý chuồng trại và tăng cường sức đề kháng cho gà.
- Khi có dịch, cần thông báo và phối hợp với cán bộ thú y để xử lý kịp thời.
Bệnh ORT trên gà là một bệnh hô hấp truyền nhiễm nguy hiểm, gây thiệt hại đáng kể cho người chăn nuôi. Vi khuẩn Ornithobacterium rhinotracheale không chỉ gây bệnh riêng lẻ mà còn kết hợp với nhiều tác nhân khác, khiến việc kiểm soát trở nên phức tạp.
Ý kiến bạn đọc (0)